请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hạ Chí
释义
Hạ Chí
夏至 <二十四节气之一, 在6月21日或22日。这一天太阳经过夏至点, 北半球白天最长, 夜间最短。>
随便看
ngôn cùng lý tận
ngông
ngông cuồng tự cao tự đại
ngô nghê
ngôn luận
ngôn luận của một nhà
ngôn ngữ
ngôn ngữ bác học
ngôn ngữ chuẩn mực
ngôn ngữ chấp dính
ngôn ngữ của người câm điếc
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngoại giao
ngôn ngữ phân tích
ngôn ngữ trong nghề
ngôn ngữ tổng hợp
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ và văn học
ngôn từ
ngôn từ khó hiểu
ngôn từ ngoại giao
ngôn từ đẹp đẽ
ngô ra ngô, khoai ra khoai
ngô đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:08:23