请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây chuyền sản xuất
释义
dây chuyền sản xuất
流水线 <指按流水作业特点所组成的生产程序。>
装配线 <在流水作业法的生产过程中, 按次序在不同的工作区把各个零件或部件装配成整体, 这种工作组织叫装配线。>
随便看
vào luồn ra cúi
vào lỗ hà, ra lỗ hổng
vào lớp
vào miệng
vào mùa mai vàng
vào mộng
vào Nam ra Bắc
vào nghề
vào nhà cướp của
vào nơi nước sôi lửa bỏng
vào nề nếp
vào quỹ đạo
vào rừng làm cướp
vào sinh ra tử
vào sân
vào sống ra chết
vào sổ
vào sổ gốc
vào tai này ra tai kia
vào tiết nóng
vào tiệc
vào trong
vào tròng
vào trước là chủ
vào trường thi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 8:19:42