请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây chão
释义
dây chão
绳索 <粗的绳子。>
索子 <大绳子或大链子。>
套 <(套儿)拴牲口的两根皮绳或麻绳, 一端拴在牲口脖子夹板或轭上, 另一端拴在车上。>
随便看
hải cảng
hải cẩu
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khu
hải khẩu
hải luân
hải ly
hải lý
hải lưu
hải lưu ngầm
hải lưu đồ
hải lượng
hải lục không quân
hải miên
hải mã
Hải Nam
hải nga
hải ngoại
hải ngạn
Hải Ninh
hải nạn
hải phái
Hải Phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:38:17