请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây chuyền
释义
dây chuyền
连锁 <一环扣一环, 像锁链似的, 形容连续不断。>
phản ứng dây chuyền.
连锁反应。
流水 <流动的水, 比喻接连不断。>
thao tác sản xuất dây chuyền.
流水作业。
一条龙 <比喻生产程序或工作环节上的紧密联系和配合。>
项链 <套在脖子上垂挂胸前的链形首饰, 多用金银或珍珠等制成。>
金项练。
随便看
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
mua chuộc
mua chuộc cử tri
mua chuộc để trúng cử
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:11:12