请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng chứng phụ
释义
bằng chứng phụ
旁证 <主要证据以外的证据; 侧面的证据。>
随便看
đánh đồn
đánh đồng
đánh đồng như nhau
đánh đồng thiếp
đánh đổ
đánh đổi
đánh độn thổ
đánh đụng
đánh ẩu
đá nhỏ
đán minh
đán mộ
đán tịch
đá nát vàng phai
đá núi
đá nền
đá nọc
đáo
đáo bò
đáo bật
đáo kỳ
đáo lý
đáo lỗ
đá ong
đáo xứ tuỳ dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:34:16