请输入您要查询的越南语单词:
单词
North Korea
释义
North Korea
北韩 <朝鲜朝鲜半岛上的东北亚国家。古代便有人居住, 1910年到1945年被日本侵占。北部地区自朝鲜战争(1950-1953年)停火之后取得了它现有的疆界。平壤为首都和最大城市。人口23, 348, 000。>
随便看
không dòm ngó tới
không dùng được
không dùng đến
không dư
không dưng
không dư thừa
không dưới
không dại gì
không dễ
không dễ chịu
không dễ dãi
không dễ hiểu
không dễ đối phó
không dứt
kính thuận
kính thư
kính thưa
kính thường
kính thờ
kính thực thể
kính tiềm vọng
kính trên nhường dưới
kính trình
kính trình chỉnh sửa
kính trả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:45:13