请输入您要查询的越南语单词:
单词
no ăn ấm mặc
释义
no ăn ấm mặc
丰衣足食 <形容生活富裕。>
随便看
Rhode Island
rhum
ria
Ri-ga
Riga
rinh
ri rí
riu riu
Ri-át
riêng biệt
riêng chỉ
riêng có
riêng lẻ
riêng mình
riêng một ngọn cờ
riêng phần mình
riêng tư
riêu
ri-đô
riết
riết róng
riềng
riễu
riễu cợt
riệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:10