请输入您要查询的越南语单词:
单词
Norway
释义
Norway
挪威 <挪威北欧国家, 位于斯堪的纳维亚半岛西部。从9世纪开始, 挪威被许多小王国统治而且侵略集团到达诺曼底, 冰岛, 格陵兰, 苏格兰和爱尔兰以外的岛屿, 及新世界海岸, 挪威最终于12世纪统一并在13世 纪到达它中世纪繁荣的高度。1397年后它被丹麦和瑞典轮流控制。1905年获得独立。奥斯陆为首都和最大 城市。人口4, 546, 123 (2003)。>
随便看
chủ nghĩa mông muội
chủ nghĩa mạo hiểm
chủ nghĩa mệnh lệnh
chủ nghĩa nhân bản
chủ nghĩa nhân mãn
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa nhân đạo
chủ nghĩa nước lớn
chủ nghĩa phi tả thực
chủ nghĩa phiêu lưu
chủ nghĩa phong kiến
chủ nghĩa phát-xít
chủ nghĩa phục thù
chủ nghĩa quan liêu
chủ nghĩa quân phiệt
chủ nghĩa quốc tế
chủ nghĩa siêu hiện thực
chủ nghĩa sô-vanh
chủ nghĩa sùng vàng
chủ nghĩa sự vụ
chủ nghĩa Tam Dân
chủ nghĩa theo đuôi
chủ nghĩa thuần lý
chủ nghĩa thần bí
chủ nghĩa thế giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:23:54