请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạn hán
释义
hạn hán
伏旱 <伏天出现的旱情。>
chiến thắng hạn hán
战胜伏旱。
干旱 <因降水不足而土壤、气候干燥。>
旱 <长时间没有降水或降水太少(多跟'涝'相对)。>
nạn hạn hán
旱灾。
phòng hạn hán
防旱。
旱灾 <由于长期干旱缺水造成作物枯死或大量减产的灾害。>
hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.
旱灾持续了好几个月。
随便看
trầy trụa
trẩn kinh
trẩy hội
trẫm
trẫm mình
trậm trầy trậm trật
trận chiến
trận chiến mở màn
trận chiến Quan Độ
trận công kiên
trận giáp lá cà
trận gió
trận huyết chiến
trận mưa ngày hạn
trận mạc
trận mẫu
trận mở màn
trận pháp
trận quyết chiến
trận thi đấu lớn
trận thế
trận thế nghi binh
trận tiêu diệt
trận tuyến
trận tử chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:27:00