请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạn hán
释义
hạn hán
伏旱 <伏天出现的旱情。>
chiến thắng hạn hán
战胜伏旱。
干旱 <因降水不足而土壤、气候干燥。>
旱 <长时间没有降水或降水太少(多跟'涝'相对)。>
nạn hạn hán
旱灾。
phòng hạn hán
防旱。
旱灾 <由于长期干旱缺水造成作物枯死或大量减产的灾害。>
hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.
旱灾持续了好几个月。
随便看
võ võ
võ vẽ
võ đoán
võ đài
vù
vùa
vùi
vùi dập
vùi hoa dập liễu
vùi lò
vùi lấp
vùi lửa
vùi thân
vùi thây
vùi đầu
vù một cái
vùng
vùng an toàn
vùng biên cương
vùng biên giới
vùng biển
vùng biển chủ quyền
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:24:18