请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạn hẹp
释义
hạn hẹp
短浅 <(对事物的认识和分析)狭窄而肤浅。>
tầm mắt hạn hẹp
目光短浅。
肤浅 <(学识)浅; (理解)不深。>
固 <鄙陋。>
hiểu biết hạn hẹp
固陋。
狭隘 <(心胸、气量、见识等)局限在一个小范围里; 不宽广; 不宏大。>
hiểu biết hạn hẹp.
见闻狭隘。
随便看
người thừa hưởng
người thừa kế
người thừa việc thiếu
người thực hiện
người tin cẩn
người tin cậy
người tiên
người tiên phong
người tiên tiến
người tiêu dùng
người tiêu tiền như rác
người tiếp khách
người to lớn
người tra xét
người tri kỷ
người trong cuộc
người trong gia đình
người trong mộng
người trong nghề
người trong ngành
người trong sạch
người trong tộc
người trung gian
người trung liệt
người trung lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:45:04