请输入您要查询的越南语单词:
单词
người tiếp khách
释义
người tiếp khách
傧相 <古代称接引宾客的人, 也指赞礼的人。>
陪客 <主人特邀来陪伴客人的人。>
知客; 知宾 <旧时帮助办喜事或丧事的人家招待宾客的人。有的地区叫知宾。>
随便看
các đời
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
cá dứa
cá giang
cá giầu
cá giầy
cá giống
cá gáy
cá gúng
cá hanh
cá heo
cá hiên hô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:10:01