请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thần bí
释义 thần bí
 奥妙 <(道理、内容)深奥微妙。>
 神秘; 魔; 灵异 <使人摸不透的; 高深莫测的。>
 khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
 科学技术并不是那么神秘, 只要努力钻研, 就可以掌握它。 神奇 <非常奇妙。>
 những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
 这些古代传说都被人们渲染上一层神奇的色彩。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:43:59