释义 |
thần bí | | | | | | 奥妙 <(道理、内容)深奥微妙。> | | | 神秘; 魔; 灵异 <使人摸不透的; 高深莫测的。> | | | khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng. | | 科学技术并不是那么神秘, 只要努力钻研, 就可以掌握它。 神奇 <非常奇妙。> | | | những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí. | | 这些古代传说都被人们渲染上一层神奇的色彩。 |
|