请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần chủ
释义
thần chủ
神主牌 <设位致祭所用的死者或祖先的灵牌。多为木制, 狭长形, 中书死者姓名。后泛指一切作为祭祀对象的牌位。>
随便看
chơi đô-mi-nô
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đĩa
chơi đẹp
chơi đểu
chơm bơm
chơm chởm
chơn
chơ vơ
chư
chưa
chưa bao giờ
chưa bao lâu
chưa biết chừng
chưa biết rõ
chưa chi đã
chưa chuẩn bị
chưa chín kỹ
chưa chắc
chưa chừng
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:24