请输入您要查询的越南语单词:
单词
Zambia
释义
Zambia
赞比亚 <赞比亚非洲中南部一国家。1889年以后受英国管辖, 1924年又成为其保护国, 1964年获得独立。卢萨卡是该国的首都和最大的城市。人口10, 307, 333 (2003)。>
随便看
gạo đồ
gạt
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
gảy hồ cầm
gảy đàn
gấc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:27