请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ác-ti-ni
释义
Ác-ti-ni
锕 <放射性金属元素, 符号Ac(actinium)。由铀衰变而成, 又能衰变成一系列的放射性元素。半衰期为22年。>
随便看
cực lực
cực ngắn
cực ngọt
cực nhanh
cực nhiều
cực nhọc
cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
cực nhỏ
cực nhục
cực nóng
cực phẩm
cực quan
cực quang
cực quyền
cực sớm
cực sợ
cực thân
cực thịnh
cực tiểu
cực to
cực trị
cực tả
cực tả phái
cực tốt
cực từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:21