请输入您要查询的越南语单词:
单词
yểu điệu
释义
yểu điệu
娇滴滴 <形容娇媚。>
苗条 < (妇女身材)细长柔美。>
窈窕; 窕 <(女子)文静而美好; (妆饰、仪容)美好。>
娇弱 <娇小柔弱, 多指惹人生怜的女子。>
书
绰约 <形容女子姿态柔美的样子。>
随便看
xởi
xởi lởi
xởn
xở rối
xợp
xợp xợp
xụ
xụi
xụ mặt
xủng xẻng
xủ quẻ
xứ
xức
xứ lạ
xứ mù thằng chột làm vua
xứng
xứng chức
xứng hợp
xứng nhau
xứng với
xứng với nhau
xứng với tên thực
xứng đáng
xứng đôi vừa lứa
xứ nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:37