请输入您要查询的越南语单词:
单词
Rabat
释义
Rabat
拉巴特 <摩洛哥首都, 位于大西洋沿岸, 卡萨布兰加卡东北。古代就有人定居, 公元700年左右成为一穆斯林要塞。自1912年起, 拉巴特一直是在法国保护之下的摩洛哥首都, 1956年独立。>
随便看
người phụ trách xí nghiệp
người phụ việc
người quang minh chính đại
người quan sát
người qua đường
người quen
người quen cũ
người quen tình hình
người quái dị
người quái gở
người què
người quét đường
người quê mùa
người rất mực tài hoa
người sa cơ thất thế
người sang
người sao hoả
người sau
người say
người sành sỏi
người sáng lập
người sáng lập hội
người sáng mắt
người sáng suốt
người sáng tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:24:27