请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra hồn
释义
ra hồn
成气候 <比喻有成就或有发展前途(多用于否定式)。>
象样 <有一定的水平; 够一定的标准。>
随便看
động cơ chạy bằng hơi nước
động cơ dầu ma dút
động cơ hơi nước
động cơn
động cơ nhiệt
động cơ phản lực
động cơ rời
động cơ xăng
động cơ đi-ê-zen
động cơ điện
động cơ đốt ngoài
động cơ đốt trong
động cỡn
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:23:53