请输入您要查询的越南语单词:
单词
chửi
释义
chửi
诋; 詈; 骂 <用粗野或恶意的话侮辱人。>
chửi rủa.
詈骂。
chửi đổng.
骂街。
侮辱; 凌辱; 轻侮 <使对方人格或 名誉受到损害, 蒙受耻辱。>
随便看
huỵch toẹt
huỷ
huỷ báng
huỷ bỏ
huỷ bỏ hiệp ước
huỷ bỏ hôn ước
huỷ bỏ hẹn ước
huỷ bỏ phong toả
huỷ của
huỷ diệt
huỷ hoại
huỷ hoại dung nhan
huỷ hoại nhan sắc
huỷ hôn
huỷ liệt
huỷ lệnh giới nghiêm
huỷ phá
huỷ tính
hy hữu
Hy Lạp
hy-péc-bôn
hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
hy sinh oanh liệt
hy sinh thân mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:18:22