请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụ bẫm
释义
bụ bẫm
胖墩儿 <称身材矮而肥胖的人(多指儿童)。>
胖乎乎 <(胖乎乎的)形容人肥胖(多指儿童)。>
随便看
đánh cóc nhảy
đánh công kiên
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
đánh dẹp
đánh dốc túi một tiếng
đánh ghen
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:48:38