请输入您要查询的越南语单词:
单词
riêng một ngọn cờ
释义
riêng một ngọn cờ
别树一帜 <形容与众不同, 另成一家。>
独树一帜 <单独树立起一面旗帜, 比喻自成一家。>
随便看
nhỏ li ti
nhỏ lại
nhỏm nhẻm
nhỏ mọn
nhỏng nhà nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhỏ nhen
nhỏ nhoi
nhỏ nhưng đầy đủ
nhỏ nhắn
nhỏ nhắn xinh xắn
nhỏ nhặt
nhỏ nhặt không đáng nói
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏ nhỏ
nhỏn nhoẻn
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ tí
nhỏ từng giọt
nhỏ và dài
nhỏ và khéo
nhỏ và mềm
nhỏ vóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:09:48