请输入您要查询的越南语单词:
单词
suy bại
释义
suy bại
败落 <由盛而衰; 破落; 衰落。>
腐烂 <腐败3. 。>
凌夷; 陵夷 <衰败; 走下坡路。>
零落 <(事物)衰败。>
沦落 <没落; 衰落。>
gia cảnh suy bại.
家境沦落。
沦亡 <沦落; 丧失。>
衰落; 陵替; 陵迟; 凋零; 衰败; 衰飒; 衰替 <(事物)由兴盛转向没落。>
衰微 <(国家、民族等)衰落; 不兴旺。>
随便看
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
nơi xay bột
nơi xung yếu
nơi yên tĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:11:58