请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần kinh ngoại triển
释义
thần kinh ngoại triển
外展神经 <第六对脑神经, 从脑桥发出, 分布在眼球的肌肉中, 主管眼球向外侧旋转的运动。>
随便看
thông hiểu kinh điển
thông hiểu đạo lí
thông hoá
thông huyền
thông hành
thông hôn
thông hơi
thông khí
thông kim bác cổ
thông kinh
thông luận
thông lưng
thông lượng
thông lượng quang
thông lượng từ
thông lượng véc tơ
thông lượng ánh sáng
thông lại
thông lệ
thông lệnh
thông lịch
thông minh
thông minh hơn người
thông minh lanh lợi
thông minh nhanh nhạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:42:40