请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu cá
释义
dầu cá
鱼肝油
<从鲨鱼、鳕鱼和海豚、鲸等的肝脏中提炼出来的脂肪, 黄色, 有腥味, 主要含有维生素A和维生素D。常 用于夜盲症、佝偻病等。>
随便看
quản thúc
quản thúc cưỡng chế
quản trị
Quản Trọng
quản tượng
quả núi
quản đốc
quả nắm
quả phù trang
quả phạt đền
quả phật thủ
quả phỉ
quả phụ
quả phụ chưa cưới
quả quyết
quả quát lâu
quả quýt
quả quất
quả sa-bô-chê
quả sung
quả sóc
quả sơn tra
quả sơn trà
quả sổ
quả tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:08:41