请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu cá
释义
dầu cá
鱼肝油
<从鲨鱼、鳕鱼和海豚、鲸等的肝脏中提炼出来的脂肪, 黄色, 有腥味, 主要含有维生素A和维生素D。常 用于夜盲症、佝偻病等。>
随便看
mấy bữa nay
mấy chốc
mấy hôm
mấy hôm nay
mấy khi
mấy lần
mấy mươi
mấy ngày gần đây
mấy ngày liền
mấy ngày nay
mấy ngày này
mấy ngày qua
mấy ngày trước
mấy năm gần đây
mấy nỗi
mấy thuở
mấy đêm liền
mấy đời
mấy đời thân nhau
mầm
mầm bệnh
mầm của nấm
mầm dịch
mầm lúa
mầm mập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:16:34