请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu cù là
释义
dầu cù là
清凉油l; 万金油 <用薄荷油、樟脑、桂皮油、桉叶油等加石蜡制成的膏状药物。应用范围很广, 对头痛、轻微烫伤等有一定疗效, 但不能根治。>
随便看
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
thợ đúc
thợ đúc đồng
thợ đốt lò
thợ đồng
thợ đồng hồ
thợ đục
thợ ấn loát
thụ
thục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:53