请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu cù là
释义
dầu cù là
清凉油l; 万金油 <用薄荷油、樟脑、桂皮油、桉叶油等加石蜡制成的膏状药物。应用范围很广, 对头痛、轻微烫伤等有一定疗效, 但不能根治。>
随便看
cửu biệt
Cửu Châu
cửu chương
cửu hình
cửu khổng
Cửu Long
cửu lý hương
cửu lưu
Cửu Nghi
cửu nguyên
cửu nguyên khả tác
cửu ngũ
cửu phẩm
cửu quy
cửu quận
cửu trùng
cửu tuyền
cửu tộc
cửu viễn
cử đi
cử đi học
cử đỉnh
cử động
cữ
cữ kiêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:57:01