请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà trọ
释义
nhà trọ
店; 客店; 栈房 <规模小设备简陋的旅馆。>
nhà trọ nhỏ
小店儿。
ở nhà trọ
住店。
公寓 <旧时租期较长、房租论月计算的旅馆, 住宿的人多半是谋事或求学的。>
马店 <主要供马帮客人投宿的客店。>
随便看
chế độ chiếm hữu nô lệ
chế độ chòm xóm
chế độ cung cấp
chế độ công dịch
chế độ công hữu
chế độ công nhân-nô lệ
chế độ công xã nguyên thuỷ
chế độ cũ
chế độ cộng hoà
chế độ cộng sản chủ nghĩa
chế độ dân chủ tập trung
chế độ gia trưởng
chế độ giáo dục
chế độ hạch toán kinh tế
chế độ khoán cả chuyến
chế độ lao dịch
chế độ làm việc cũ
chế độ lưỡng bản vị
chế độ lưỡng viện
chế độ mẫu hệ
chế độ mẫu quyền
chế độ mộ lính
chế độ mộ lính đánh thuê
chế độ một bản vị
chế độ nghĩa vụ quân sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:05:40