请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngang hàng
释义
ngang hàng
并驾齐驱 <比喻齐头并进, 不分前后。>
并列 <并排平列, 不分主次。>
对等 <(等级、地位等)相等。>
匹敌; 伦比 <对等; 相称。>
平辈 <相同的辈分。>
không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
不能把客观原因与主观原因平列起来分析。 平列 <平着排列; 平等列举。>
随便看
tác phẩm được chọn
tác quai tác quái
tác quái
tác sắc
tác-ta-rát
tác thành
tác yêu tác quái
tác động
tác động qua lại
tác động đến
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
tá gà
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
tái dúng
tái giá
tái hôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:29:26