请输入您要查询的越南语单词:
单词
người trí tuệ
释义
người trí tuệ
哲人 <智慧卓越的人。>
随便看
dứt
dứt bệnh
dứt bỏ
dứt chuyện
dứt khoát
dứt khoát hẳn hoi
dứt lời
dứt ra
dứt ra được
dứt sữa
dứt tình
dứt tình riêng
dứt ý
dứt đoạn
dừ
dừa
dừng
dừng bút
dừng bước
dừng bớt
dừng chân
dừng chân nghỉ ngơi
dừng hình ảnh
dừng lại
dừng lại giữa chừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:56:36