请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện trường
释义
điện trường
电场 <传递电荷与电荷间相互作用的场。电荷周围总有电场存在。>
随便看
chẳng nói đúng sai
chẳng phiền
chẳng phù hợp
chẳng phải
chẳng phải là
chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện
chẳng qua
chẳng quan tâm
chẳng ra cái gì cả
chẳng ra gì
chẳng ra ngô ra khoai
chẳng ra sao cả
chẳng rõ ràng
chẳng sao
chẳng sao đâu
chẳng sớm thì muộn
chẳng thiếu gì
chẳng thà
chẳng thèm
chẳng thích
chẳng thấm vào đâu
chẳng thể trách
chẳng thể đề phòng
chẳng thứ gì ra thứ gì
chẳng trách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:18:00