请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhát như chuột
释义
nhát như chuột
胆小如鼠 <谓胆子小得像老鼠那样。形容人胆小怕事。>
随便看
trụ thạch
trụ trì
trụ điện
trụ đá
trụ đá giữa dòng
trụ đứng
trứ danh
trứ giả
trứng
trứng chí
trứng chấy
trứng chần nước sôi
trứng chọi với đá
trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau
trứng cuốc
trứng cá
trứng cá mực
trứng có trống
trứng dái
trứng giống
trứng gà
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:02:43