请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cáp Nhĩ Tân
释义
Cáp Nhĩ Tân
哈尔滨 <黑龙江省省会。位于黑龙江省南部, 临松花江。东北第二大城市, 以机械、动力为主的新兴综合工业城市。东北北部重要的交通枢纽。>
随便看
dân đói
dân địa phương
dân định cư
dân ước luận
dâu
dâu bể
dâu cả
dâu da
dâu gia
dâu phụ
dâu rể
dâu tây
dây
dây an toàn
dây ba
dây bao sáp
dây buộc
dây buộc hàng
dây buộc thuyền
dây buộc tên
dây buộc tóc
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
dây buộc ấn tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:20:19