请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân chủng
释义
nhân chủng
人种 <具有共同起源和共同遗传特征的人群。世界上的人种主要有尼格罗一澳大利亚人种(即黑种)。蒙古人种(即黄钟), 欧罗巴人种(即白种)。>
随便看
bất đề kháng
bất định
bất đồ
bất đồng
bất đồng ý kiến
bất động
bất động sản
bất ổn
bấu
bấu chí
bấu níu
bấu víu
bấu xé
bấy
bấy bớt
bấy chầy
bấy giờ
bấy lâu
bấy nhiêu
bấy nhấy
bấy thuở
bầm
bầm gan tím ruột
bầm tím
bần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:24:10