请输入您要查询的越南语单词:
单词
vàng đỏ nhọ lòng son
释义
vàng đỏ nhọ lòng son
利欲熏心 <贪财图利的欲望迷住了心窍。>
随便看
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
vi-ta-min B11
vi-ta-min B12
vi-ta-min B2
vi-ta-min B5
vi-ta-min C
vi-ta-min D
vi-ta-min E
vi-ta-min K
vi-ta-min P
vi-ta-min PP
vi tiện
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:18:24