请输入您要查询的越南语单词:
单词
thánh đường
释义
thánh đường
大教堂 <从未属于修道院的规模大或具有重要性的教堂。>
兰若 <寺庙。>
教堂 <基督教徒举行宗教仪式的处所。>
随便看
phuy
phuy nhựa
phuy sắt
phuốc-sét đỡ đẻ
phà
phàm
phàm là
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm phu tục tử
phàm trần
phàm tâm
phàm tục
phàm ăn
Phàn Dương
phành
phành phạch
phàn nàn
phàn nàn oán trách
phào
phào phào
phà vào mặt
phá
phá bĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:12:14