请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngói miếng
释义
ngói miếng
筒瓦 <半圆筒形的瓦。>
随便看
dung quang
dung quân
dung sai
dung sắc
dung tha
dung thân
dung thứ
dung trọng
dung tài
dung tích
dung túng
dung tục
dung y
dung điểm
dung điện khí
dung độ
du nhập
du nịnh
du phiếm luận
Dushanbe
du sơn ngoạn thuỷ
du thuyết
du thuyền
du thủ du thực
du thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:12:38