请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngói pô-li-xi-măng
释义
ngói pô-li-xi-măng
石棉水泥瓦 <用石棉纤维和水泥等拌合制成的带瓦垄的板状材料, 用来铺屋顶。简称石棉瓦。>
随便看
đắt
đắt chồng
đắt giá
đắt hàng
đắt khách
đắt tiền
đắt vợ
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằm đìa
đằn
đằng
đằng hắng
đằng không
đằng kia
đằng la
đằng lục
đằng này
đằng sau
đằng sau hậu trường
đằng sau lưng
đằng thằng
đằng trước
đằng vân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:48:09