请输入您要查询的越南语单词:
单词
chào tạm biệt
释义
chào tạm biệt
道别 <辞行。>
trước khi đi anh ấy đến từng nhà hàng xóm chào tạm biệt.
起程前他到邻居家一一道别。 再会; 再见 <客套话, 用于分手时。>
随便看
lấy lại hồ sơ
lấy lại ruộng
lấy lại sức
lấy lại vốn
lấy lẽ
lấy lệ
lấy lời khai
lấy lợi trừ hại
lấy máu
lấy mình làm gương
lấy mình đo người
lấy mạnh bù yếu
lấy mẫu
lấy mật ong
lấy một chọi mười
lấy ngắn nuôi dài
lấy ngọc bắn sẻ
lấy nhau
lấy nạng chống trời
lấy oán báo đức
lấy oán báo ơn
lấy oán trả ơn
lấy phân chuồng
lấy quặng
lấy ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:46:59