请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháu dâu
释义
cháu dâu
孙媳妇; 孙媳妇儿 <孙子的妻子。>
侄妇; 侄媳妇; 侄媳妇儿 <侄子的妻子。>
媳妇 <晚辈亲属的妻子。(前面加晚辈称呼)。>
cháu dâu (đối với chú bác).
侄媳妇。
cháu dâu (đối với ông bà).
孙媳妇。
随便看
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
thuốc bắc
thuốc bắn có khói
thuốc bắn không khói
thuốc bọc đường
thuốc bổ
thuốc bột
thuốc bột 666
thuốc bột huyền minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:04:40