请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời nói thô bỉ
释义
lời nói thô bỉ
粗话 <粗俗的话。>
随便看
chịu ép
chịu ép một bề
chịu đau đớn
chịu đòn
chịu đòn nhận tội
chịu đói
chịu được
chịu được vất vả
chịu đại
chịu đắng nuốt cay
chịu đếch nổi
chịu đền
chịu đủ
chịu đực
chịu đựng
chịu đựng gian khổ
chịu đựng không nổi
chịu đựng nổi
chịu đựng được
chịu ơn
chịu ảnh hưởng
chị vợ
chị đầu
chị ấy
chọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:55:35