请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháy nhà ra mặt chuột
释义
cháy nhà ra mặt chuột
水落石出 <水落下去, 石头就露出来。比喻真相大白。>
图穷匕首见 <战国时, 荆轲奉燕国太子之命去刺秦王, 以献燕国督亢的地图为名, 预先把匕首卷在图里, 到了秦王座前, 慢慢把地图展开, 最后露出匕首(见于《战国策·燕策》)。比喻事情发展到最后, 真相或 本意露出来了。也说图穷匕见。>
屋焚鼠出。
随便看
điều chỉnh ống kính
điều có hại
điều có lợi
điều cơ mật
điều cản trở
điều cấm
điều cấm kỵ
điều cấp
điều cần thiết
điều dưỡng
điều dưỡng chăm sóc
điều dưỡng trông nom
điều dữ
điều giải
điều hi vọng
điều hoà
điều hoà biên độ
điều hoà cơ học
điều hoà gia vị
điều hoà không khí
điều hoà nhiệt độ
điều hành
điều hơn lẽ thiệt
điều hại
điều hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:04:14