请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháy nhà ra mặt chuột
释义
cháy nhà ra mặt chuột
水落石出 <水落下去, 石头就露出来。比喻真相大白。>
图穷匕首见 <战国时, 荆轲奉燕国太子之命去刺秦王, 以献燕国督亢的地图为名, 预先把匕首卷在图里, 到了秦王座前, 慢慢把地图展开, 最后露出匕首(见于《战国策·燕策》)。比喻事情发展到最后, 真相或 本意露出来了。也说图穷匕见。>
屋焚鼠出。
随便看
viện cứ
viện dưỡng lão
viện dẫn
viện hoạ
viện hàm
viện hàn lâm
viện hàn lâm khoa học
viện khoa học
viện kiểm sát
viện kiểm sát nhân dân
viện lẽ quen thuộc
viện nghiên cứu
viện phát hành
viện phí
viện quân
viện sĩ
viện sĩ hàn lâm
viện sửa sắc đẹp
viện sử học
viện tranh
viện trưởng
viện trợ
viện trợ nước ngoài
viện văn học
viện điều dưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:55:20