请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháy nhà ra mặt chuột
释义
cháy nhà ra mặt chuột
水落石出 <水落下去, 石头就露出来。比喻真相大白。>
图穷匕首见 <战国时, 荆轲奉燕国太子之命去刺秦王, 以献燕国督亢的地图为名, 预先把匕首卷在图里, 到了秦王座前, 慢慢把地图展开, 最后露出匕首(见于《战国策·燕策》)。比喻事情发展到最后, 真相或 本意露出来了。也说图穷匕见。>
屋焚鼠出。
随便看
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
biết lỗi tự thú
biết mình biết người
biết mùi
biết mấy
biết mặt
biết nghe lời
biết nghe lời phải
biết người
biết người biết của
biết người biết ta
biết người biết ta, trăm trận không nguy
biết nhìn người
biết nhận lỗi là tốt
biết phục thiện
biết rõ
biết rõ nội tình
biết rõ rằng
biết rộng
biết rộng hiểu nhiều
biết suy xét
biết tay
biết theo thời thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:20:01