请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháy rừng
释义
cháy rừng
森林火灾。
随便看
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
phong dao
Phong Dinh
phong diện
phong hoa tuyết nguyệt
phong hoá
phong hoả đài
phong hàn
phong hủi
phong kiến
phong kiến cát cứ
phong kín
phong kế
phong lan
phong lưu
phong lưu phóng khoáng
phong mạo
phong nghi
phong nguyệt
phong nhuỵ
phong nhã
phong nhã hào hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:31:29