请输入您要查询的越南语单词:
单词
lịch đạo Hồi
释义
lịch đạo Hồi
回历; 伊斯兰教历 <伊斯兰教的历法, 是阴历的一种。1年分为12个月, 单月为大月, 每月30天, 双月为小月, 每月29天。平年354天, 闰年355天。30年中有11个闰年, 不设置闰月。纪元以公元622年7月16日(即穆 罕默德入麦地那的第二天)为元年元旦。>
随便看
hiệu số đại số
hiệu thuốc
hiệu thuốc bắc
hiệu thính viên
hiệu triệu
hiệu trưởng
hiệu tóc
hiệu tương
hiệu tần
hiệu uý
hiệu vải
hiệu y
hiệu ăn
hiệu điện thế
hiệu đoàn
hiệu đính
hiệu đính viên
hiệu đổi tiền
hiệu ứng
hiệu ứng ban đêm
hiệu ứng gần
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:45:12