请输入您要查询的越南语单词:
单词
con tạo
释义
con tạo
古
化儿; 造化 <自然界的创造者, 也指自然。>
随便看
quốc tế thứ ba
quốc tế thứ hai
quốc tế thứ nhất
quốc tịch
quốc tịch nước ngoài
quốc tịch tàu
quốc tử giám
quốc tỷ
quốc văn
quốc vương
quốc vụ
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc yến
quốc âm
quốc đạo
quớ
quờ
quở mắng
quở phạt
quở trách
quỳ
quỳ bái
quỳ bắn
Quỳ Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:28:11