请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân cột tín hiệu
释义
chân cột tín hiệu
铁
信号机座。
随便看
khế ước mua bán nhà
khế ước thuê mướn
khế ước đoạn mại
khế ước đỏ
khề khà
khều
khểnh
khệnh khạng
khệ nệ
khỉ
khỉ khô
khỉ khọt
khỉ lông dày
khỉ lông vàng
khỉ Ma-các
khỉ mác-ca
khỉ mặt xanh
khỉ mốc
khỉ đầu chó
khỉ đột
khịt
khịt mũi khinh bỉ
khịt mũi khó chịu
khọm
khọm già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:49:26