请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuôi dòng
释义
xuôi dòng
顺水 <行驶的方向跟水流方向一致(跟'逆水'相对)。>
đẩy thuyền xuôi dòng; biết thời biết thế.
顺水推舟。
下水 < 向下游航行的。>
thuyền xuôi dòng.
下水船。
下行 <船从上游向下游行驶。>
随便看
hợp tấu khúc
hợp tế
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
hợp ý
hợp ý nhau
hợp đồng
hợp đồng lao động
hợp đồng mua bán nhà
hợp đồng mua đứt bán đoạn
hợp đồng đã ký
hợp đồng đã ký kết
hụ
hục hặc
hục hặc với nhau
hụi
hụm
hụp
hụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:23