请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân dung
释义
chân dung
画像; 影像; 肖像 <以某一个人为主体的画像或相片(多指没有风景陪衬的大幅相片)。>
bức chân dung Lỗ Tấn.
一幅鲁迅先生的画像。
写真 <画的人像。>
真; 真容 <人的肖像; 事物的形象。>
vẽ chân dung
写真。
随便看
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
đới hiếu
đớn
đớn hèn
đớn mạt
đớn đau
đớp
đờ
đời
đời bố
đời con
đời Kim
đời người
đời người ngắn ngủi
đời người như bóng câu qua khe cửa
đời người được mấy gang tay
đời nào
đời này
đời này qua đời khác
đời nọ nối đời kia
đời sau
đời sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:28