请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân dung
释义
chân dung
画像; 影像; 肖像 <以某一个人为主体的画像或相片(多指没有风景陪衬的大幅相片)。>
bức chân dung Lỗ Tấn.
一幅鲁迅先生的画像。
写真 <画的人像。>
真; 真容 <人的肖像; 事物的形象。>
vẽ chân dung
写真。
随便看
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
tai nạn trên biển
tai nạn và rắc rối
tai nạn xe cộ
Taipei
tai quái
tai sai đắc lực
tai thính mắt tinh
tai tiếng
tai to
tai to mặt lớn
tai trong
hồ Kivu
hồ ly
hồ ly tinh
hồ lô
hồ lục địa
hồ man đằng
hồ mỵ
hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:00:23