请输入您要查询的越南语单词:
单词
người chỉ huy
释义
người chỉ huy
指挥 <在乐队或合唱队前面指示如何演奏或演唱的人。>
指挥员 <泛指在某项工作中负责指挥的人员。>
提调 <负责指挥调度的人。>
随便看
chơi gái
chơi hè
chơi họ
chơi hội
chơi không phải trả tiền
chơi khăm
chơi lang bang
chơi liều
chơi lêu lổng
chơi lông bông
chơi miễn phí
chơi mạt chược
chơi ngang
chơi ngay thẳng
chơi nghịch
chơi nhau bằng thủ đoạn
chơi nhà chòi
chơi nhạc
chơi nhảy ô
chơi ném tuyết
chơi nổi
chơi phiếm
chơi rong
chơi tem
chơi thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 23:54:52