请输入您要查询的越南语单词:
单词
đệ tam quốc tế
释义
đệ tam quốc tế
第三国际 <即共产国际。全世界共产党和共产主义组织的国际联合组织。1919年在列宁导下成立, 1943年解散。>
随便看
thấy rõ rành rành
thấy rõ âm mưu
thấy rằng
thấy sợ
thấy tháng
thấy tiện
thấy trước
thấy trước mới thích
thấy việc nghĩa hăng hái làm
thấy được
thấy đỏ tưởng chín
thấy ở
thầm
thầm kín
thầm lén
thầm thì
thầm thầm thì thì
thầm tính
thầm vụng
thần
thần bay
thần báo bên tai
thần bí
thần Bạch Hổ
thần bạch mi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:42:17