请输入您要查询的越南语单词:
单词
trao lễ vật đính hôn
释义
trao lễ vật đính hôn
放定 <旧俗订婚时, 男方给女方送订婚礼物(定:指金银首饰等订婚礼物); 下定。>
随便看
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
ca cẩm
ca dao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:34:44