请输入您要查询的越南语单词:
单词
tranh đấu
释义
tranh đấu
打斗 <打架争斗; 厮打搏斗。>
斗争 <矛盾的双方互相冲突, 一方力求战胜另一方。>
争斗 <泛指对立的一方力求克服另一方的活动。>
随便看
người khốn khổ
người khổng lồ
người khổng lồ chân đất sét
người khờ dại
người khởi loạn
người khởi xướng
người kia
người kinh doanh
người kiến thức nông cạn
người kiểm ngân
người kiểm soát
người kiệt sức, ngựa hết hơi
người kiệt xuất
người/km
người kém cỏi
người kém hiểu biết
người kéo thuyền
người kế nhiệm
người kế thừa
người kế tục
người kế tự
người kế vị
người kỳ cựu
người kỳ quặc
người lao động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:12